Việt
thùng chứa
bunke
phều liêu
gầu
kệ bảo quản
thùng liệu
kho liệu
bể trữ
nơi tiếp nhận
phễu liệu
phễu tiếp nhiên liệu
gầu rót
Anh
bin
storing shelf
bowl
hopper
shovel
bunker
casing
tank
vessel
kettle
vat
pan
Đức
Behälter
Silo
Vorratsbehälter
Lagerregal
offener Kasten
Bunker
Kessel
Pháp
bac
silo
trémie
Behälter,Kessel
casing, bin, tank, vessel, kettle, vat, pan
bin /ENG-MECHANICAL/
[DE] offener Kasten
[EN] bin
[FR] bac
bin,bunker /ENERGY-MINING/
[DE] Bunker
[EN] bin; bunker
[FR] silo; trémie
bin, bowl, hopper, shovel
thùng liệu, bunke, kho liệu, bể trữ, nơi tiếp nhận
Silo /nt/CNSX/
[VI] thùng chứa, bunke
Vorratsbehälter /m/B_BÌ/
[VI] thùng chứa
Lagerregal /nt/B_BÌ/
[EN] bin, storing shelf
[VI] thùng chứa, bunke, kệ bảo quản
o gầu, thùng chứa
§ cement bin : silo chứa xi măng
§ ore bin : phễu quặng, thùng quặng
§ waste bin : thùng chứa chất thải
bin Bộ nhớ băng từ trong đó một số bâng được lưu glữ trong một hộp duy nhất,
phều liêu; thùng chứa