Tank /m/D_KHÍ, KT_LẠNH/
[EN] tank
[VI] thùng chứa
Tank /m/CƠ, DHV_TRỤ, ÔNMT/
[EN] tank
[VI] thùng chứa
Vorratsbehälter /m/B_BÌ/
[EN] bin
[VI] thùng chứa
Behälter /m/THAN/
[EN] container
[VI] thùng chứa
Einschließen /nt/CNH_NHÂN/
[EN] containment
[VI] thùng chứa (chất phóng xạ)
Einschließung /f/CNH_NHÂN/
[EN] containment
[VI] thùng chứa (chất phóng xạ)
Silo /nt/CNSX/
[EN] bin
[VI] thùng chứa, bunke
Zisterne /f/KTC_NƯỚC/
[EN] cistem
[VI] xitec, thùng chứa
Container /m/THAN/
[EN] container
[VI] côngtenơ, thùng chứa
Treiböl /nt/ÔN_BIỂN/
[EN] bunkers
[VI] bể trữ, thùng chứa
Lagertank /m/D_KHÍ, DHV_TRỤ/
[EN] storage tank
[VI] thùng chứa, xitec chứa (tàu vũ trụ)
Bunkertank /m/ÔNMT/
[EN] bunker tank
[VI] thùng chứa, bể chứa
Bootstank /m/VT_THUỶ/
[EN] boat tank
[VI] thùng chứa, két chứa (trên tàu)
Lagerregal /nt/B_BÌ/
[EN] bin, storing shelf
[VI] thùng chứa, bunke, kệ bảo quản
Bunker /m/XD, D_KHÍ, (bảo quản sản phẩm) VTHK, VT_THUỶ/
[EN] bunker
[VI] bunke, thùng chứa, đồ đựng, hầm kho