Schütte /I'jYta], die; -, -n/
hộc tủ lạnh;
ngăn kéo tủ lạnh;
Schütte /I'jYta], die; -, -n/
thùng chứa (than, củi vụn V V );
Schütte /I'jYta], die; -, -n/
(landsch ) lượm;
bó (lúa);
Schütte /I'jYta], die; -, -n/
(Schweiz ) kho lúa mì;
vựa lúa mì;
vựa rơm;
vựa thóc lúa (Schüttboden);
Schütte /I'jYta], die; -, -n/
(Jägerspr ) thức ăn dành cho các loài chim hoang dã (như gà rừng V V );