TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

buồng lò

buồng lò

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thùng chứa

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đáy lò

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

buồng nấu chảy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phòng thí nghiệm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phòng thực nghiệm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phòng nấu luyện

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

buồng lò

laboratory

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 laboratory

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

furnace hearth

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Herrscht z.B. im Saugrohr ein Unterdruck von – 0,6 bar, so wird die Ventilmembran durch Kraftstoff- und Saugrohrdruck entgegen der Federkraft so weit geöffnet, dass der Systemdruck z.B. auf 3,4 bar sinkt.

Thí dụ: Khi áp suất chân không trong đường ống nạp có trị số âm là -0,6 bar, lực ở buồng lò xo giảm theo và van xả mở thêm, làm áp suất hệ thống giảm thí dụ còn 3,4 bar.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

furnace hearth

đáy lò, buồng lò, buồng nấu chảy

laboratory

phòng thí nghiệm, phòng thực nghiệm, phòng nấu luyện (lò Mactanh), buồng lò

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

laboratory

thùng chứa; buồng lò

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 laboratory /cơ khí & công trình/

buồng lò