TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phòng thí nghiệm

phòng thí nghiệm

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vi sinh

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

kỹ thuật sinh học

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

phòng kiểm nghiệm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phòng thực nghiệm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phòng nấu luyện

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

buồng lò

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phòng xét nghiệm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trại thí nghiệm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

phòng thí nghiệm

laboratory

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

microbiological

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

biotechnical

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

assay office

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

testing laboratory

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 lab

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 laboratory

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

phòng thí nghiệm

Labor

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mikrobiologisches

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

biotechnisches

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Versuchsanstalt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Versuchsabteilung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Biotechnische Labore

Phòng thí nghiệm kỹ thuật sinh học

Trübungsmessung im Labor (offline).

Đo độ đục trong phòng thí nghiệm (offline).

Bild 2: Hohlfasermodul für den Laborbereich

Hình 2: Mô đun ống rỗng trong phòng thí nghiệm

Mikrobiologielabor (Schutzstufe 1).

Phòng thí nghiệm vi sinh vật (mức độ bảo vệ 1).

Bild 1: Persönliche Schutzausrüstung im Labor

Hình 1: Dụng cụ bảo vệ cá nhân trong phòng thí nghiệm

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Versuchsabteilung /die/

phòng thí nghiệm; trại thí nghiệm;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lab, laboratory

phòng thí nghiệm

laboratory

phòng xét nghiệm, phòng thí nghiệm

 laboratory /y học/

phòng xét nghiệm, phòng thí nghiệm

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Versuchsanstalt /f/PTN/

[EN] laboratory

[VI] phòng thí nghiệm

Labor /nt/ĐIỆN, V_LÝ/

[EN] laboratory

[VI] phòng thí nghiệm

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

assay office

phòng thí nghiệm

testing laboratory

phòng thí nghiệm, phòng kiểm nghiệm

laboratory

phòng thí nghiệm, phòng thực nghiệm, phòng nấu luyện (lò Mactanh), buồng lò

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Labor

[EN] laboratory

[VI] phòng thí nghiệm,

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Laboratory

phòng thí nghiệm

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Laboratory

Phòng thí nghiệm

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Labor

[EN] Laboratory

[VI] Phòng thí nghiệm

Labor,mikrobiologisches

[EN] Laboratory, microbiological

[VI] Phòng thí nghiệm, vi sinh

Labor,biotechnisches

[EN] Laboratory, biotechnical

[VI] Phòng thí nghiệm, kỹ thuật sinh học

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Laboratory

Phòng thí nghiệm

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

phòng thí nghiệm

[DE] Labor

[EN] Laboratory

[VI] phòng thí nghiệm

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

laboratory

phòng thí nghiệm

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

phòng thí nghiệm

[DE] Labor

[EN] Laboratory

[VI] phòng thí nghiệm

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

laboratory

phòng thí nghiệm