TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

biotechnisches

Phòng thí nghiệm

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

kỹ thuật sinh học

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Anh

biotechnisches

Laboratory

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

biotechnical

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Đức

biotechnisches

Labor

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

biotechnisches

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Ein eindrucksvolles Beispiel für diesen Trend und die damit verbundenen Vorteile ist die Umstellung der Vitamin- B2-Produktion von einem klassisch chemischen Produktionsverfahren auf ein nachhaltiges biotechnisches Produktionsverfahren innerhalb eines kurzen Zeitraums von nur vier Jahren:

Một thí dụ ấn tượng cho xu hướng này và mang đến nhiều lợi thế là sự chuyển đổi sản xuất vitamin B2 từ phương pháp hóa học cổ điển sang phương pháp sản xuất theo kỹ thuật sinh học tái tạo chỉ trong một thời gian ngắn: bốn năm.

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Labor,biotechnisches

[EN] Laboratory, biotechnical

[VI] Phòng thí nghiệm, kỹ thuật sinh học