Việt
Phòng thí nghiệm
kỹ thuật sinh học
Anh
Laboratory
biotechnical
Đức
Labor
biotechnisches
Ein eindrucksvolles Beispiel für diesen Trend und die damit verbundenen Vorteile ist die Umstellung der Vitamin- B2-Produktion von einem klassisch chemischen Produktionsverfahren auf ein nachhaltiges biotechnisches Produktionsverfahren innerhalb eines kurzen Zeitraums von nur vier Jahren:
Một thí dụ ấn tượng cho xu hướng này và mang đến nhiều lợi thế là sự chuyển đổi sản xuất vitamin B2 từ phương pháp hóa học cổ điển sang phương pháp sản xuất theo kỹ thuật sinh học tái tạo chỉ trong một thời gian ngắn: bốn năm.
Labor,biotechnisches
[EN] Laboratory, biotechnical
[VI] Phòng thí nghiệm, kỹ thuật sinh học