Việt
phòng thí nghiệm
buồng lò
thùng chứa
Phòng thí nghiệm trạm xử lý nước thải
phòng thí nghiệm ~ test thử tại phòng thí nghiệm ~ glassware đồ pha lê của phòng thí nghiệm
kỹ thuật sinh học
vi sinh
phòng thực nghiệm
phòng nấu luyện
phòng xét nghiệm
tự động hóa phòng thí nghiệm
Anh
laboratory
biotechnical
microbiological
laboratory automation
Đức
Labor
Laboratorium
Kläranlage Labor
biotechnisches
mikrobiologisches
Versuchsanstalt
phòng xét nghiệm, phòng thí nghiệm
laboratory automation, laboratory
Versuchsanstalt /f/PTN/
[EN] laboratory
[VI] phòng thí nghiệm
Labor /nt/ĐIỆN, V_LÝ/
phòng thí nghiệm, phòng thực nghiệm, phòng nấu luyện (lò Mactanh), buồng lò
[VI] phòng thí nghiệm,
Laboratory
Phòng thí nghiệm
[EN] Laboratory
[VI] Phòng thí nghiệm
Labor,biotechnisches
[EN] Laboratory, biotechnical
[VI] Phòng thí nghiệm, kỹ thuật sinh học
Labor,mikrobiologisches
[EN] Laboratory, microbiological
[VI] Phòng thí nghiệm, vi sinh
[lə'bɔrətəri]
o phòng thí nghiệm
§ research laboratory : phòng thí nghiệm nghiên cứu
§ laboratory-bath : dụng cụ chưng cách thủy
[DE] Labor
[VI] Phòng thí nghiệm trạm xử lý nước thải
Labor (pl Labors), Laboratorium (pl Laboratorien)
n. a room or place where experiments in science are done
thùng chứa; buồng lò