TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kỹ thuật sinh học

kỹ thuật sinh học

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

xanh

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Phòng thí nghiệm

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

sinh học.

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

sinh kỹ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

kỹ thuật sinh học

bioengineering

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Biotechnology

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

industrial

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

blue

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Laboratory

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

biotechnical

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Bio-engineering

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Đức

kỹ thuật sinh học

Biotechnik

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

blaue

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Labor

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

biotechnisches

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Bioingenieurwesen

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Bioengineering

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

kỹ thuật sinh học

Bioingénierie

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Biotechnik

Kỹ thuật sinh học

Rote Biotechnik.

Kỹ thuật sinh học đỏ.

Weisse Biotechnik.

Kỹ thuật sinh học trắng.

Graue Biotechnik.

Kỹ thuật sinh học xám.

III Biotechnik

III Kỹ thuật sinh học

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

biotechnology

Kỹ thuật sinh học, sinh kỹ

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Bio-engineering

[VI] Kỹ thuật sinh học; sinh học.

[EN]

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Biotechnik /die (o. PI.) (Fachspr.)/

kỹ thuật sinh học;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bioengineering /nt/C_THÁI/

[EN] bioengineering

[VI] kỹ thuật sinh học

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Kỹ thuật sinh học

[DE] Bioingenieurwesen

[EN] bioengineering

[FR] Bioingénierie

[VI] Kỹ thuật sinh học

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Biotechnik

[EN] Biotechnology, industrial

[VI] Kỹ thuật sinh học

Biotechnik,blaue

[EN] Biotechnology, blue

[VI] Kỹ thuật sinh học, xanh

Labor,biotechnisches

[EN] Laboratory, biotechnical

[VI] Phòng thí nghiệm, kỹ thuật sinh học

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bioengineering

kỹ thuật sinh học