TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

blaue

bắn chệch mục tiêu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiêu tiền không mục đích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không trúng đích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trượt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hụt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỉ ngón tay lên tròi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

màu hay sắc xanh lơ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xanh biếc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xanh da trời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cảnh sát viên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tỡ giấy bạc một trăm Mark

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hiện nay không còn dùng nữa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kỹ thuật sinh học

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

xanh

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
bläue

xem Blau 1

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

2

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

màu hay sắc xanh lơ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xanh biếc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xanh da trời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vẻ nhợt nhạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vẻ tái mét

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

blaue

Biotechnology

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

blue

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
bläue

surface corrosion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

blaue

Blaue

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Biotechnik

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
bläue

Bläue

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Lagerbläue

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

bläue

corrosion de surface

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

irisation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Die blaue Farbe an der Wand ist rissig und löst sich ab.

Lớp vôi xanh trên tường đã nứt và bong ra.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Für Acetylen werden rote und für Sauerstoff blaue Schläuche benutzt.

Ống cao su dùng cho khí acetylen có màu đỏ và cho oxy có màu xanh dương.

Die blaue Linie zeigt das Drucksignal einer Drucksensorglühkerze eines Zylinders.

Đường màu xanh biểu diễn tín hiệu áp suất ở một xi lanh đo từ cảm biến áp suất tích hợp trong bugi xông.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Blaue Biotechnik.

Kỹ thuật sinh học xanh dương.

Dem einen bescheren sie braune Augen, einem anderen blaue oder grüne.

Một số người có mắt màu nâu, những người khác có mắt màu xanh da trời hay xanh lá cây.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Blaue vom Himmel [henm- terjlügen (ugs.)

nói dối một cách trơ tráo, nói láo không biết ngượng; das Blaue vom Himmel [henmterjreden (ugs.): nói nhiều nhưng toàn những chuyện vớ vẩn không đâu; jmdm. das Blaue vom Himmel [herunter] versprechen (ugs.): hứa hẹn vung vít, hứa cuội, hứa hão

ins Blaue [hinein] (ugs.)

không có mục đích rõ ràng, không có mục tiêu

ins Blaue hinein fahren

lái xe loanh quanh, không chủ đích.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ins Blaue schießen

1. bắn chệch mục tiêu; 2. tiêu tiền không mục đích;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bläue,Lagerbläue /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Bläue; Lagerbläue

[EN] surface corrosion

[FR] corrosion de surface; irisation

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Biotechnik,blaue

[EN] Biotechnology, blue

[VI] Kỹ thuật sinh học, xanh

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Blaue /[’bloyo], das; -n/

màu hay sắc xanh lơ; xanh biếc; xanh da trời (blaue Farbe, Färbung);

das Blaue vom Himmel [henm- terjlügen (ugs.) : nói dối một cách trơ tráo, nói láo không biết ngượng; das Blaue vom Himmel [henmterjreden (ugs.): nói nhiều nhưng toàn những chuyện vớ vẩn không đâu; jmdm. das Blaue vom Himmel [herunter] versprechen (ugs.): hứa hẹn vung vít, hứa cuội, hứa hão ins Blaue [hinein] (ugs.) : không có mục đích rõ ràng, không có mục tiêu ins Blaue hinein fahren : lái xe loanh quanh, không chủ đích.

Blaue /der; -n, -n/

(ugs veraltend) cảnh sát viên (Polizist);

Blaue /der; -n, -n/

(từ lóng) tỡ giấy bạc một trăm Mark; hiện nay không còn dùng nữa (Hundertmarkschein);

Bläue /die; - (geh.)/

màu hay sắc xanh lơ; xanh biếc; xanh da trời;

Bläue /die; - (geh.)/

vẻ nhợt nhạt; vẻ tái mét;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Blaue /sub n xem Blau 1; ♦ das - vom Himmel herúnterlgen [herúntersch- watzen] kể chuyện hoang đưòng; ins ~ schießen/

sub n xem Blau 1; ♦ das - vom Himmel herúnterlgen [herúntersch- watzen] kể chuyện hoang đưòng; ins Blaue schießen 1. bắn chệch mục tiêu; 2. tiêu tiền không mục đích; ins - treffen 1. không trúng đích, trật, trượt, hụt; 2. chỉ ngón tay lên tròi.

Bläue /í =/

xem Blau 1, 2