TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

màu hay sắc xanh lơ

màu hay sắc xanh lơ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xanh biếc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xanh da trời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

màu hay sắc xanh lơ

Blaue

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bläue

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Blaue vom Himmel [henm- terjlügen (ugs.)

nói dối một cách trơ tráo, nói láo không biết ngượng; das Blaue vom Himmel [henmterjreden (ugs.): nói nhiều nhưng toàn những chuyện vớ vẩn không đâu; jmdm. das Blaue vom Himmel [herunter] versprechen (ugs.): hứa hẹn vung vít, hứa cuội, hứa hão

ins Blaue [hinein] (ugs.)

không có mục đích rõ ràng, không có mục tiêu

ins Blaue hinein fahren

lái xe loanh quanh, không chủ đích.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Blaue /[’bloyo], das; -n/

màu hay sắc xanh lơ; xanh biếc; xanh da trời (blaue Farbe, Färbung);

nói dối một cách trơ tráo, nói láo không biết ngượng; das Blaue vom Himmel [henmterjreden (ugs.): nói nhiều nhưng toàn những chuyện vớ vẩn không đâu; jmdm. das Blaue vom Himmel [herunter] versprechen (ugs.): hứa hẹn vung vít, hứa cuội, hứa hão : das Blaue vom Himmel [henm- terjlügen (ugs.) không có mục đích rõ ràng, không có mục tiêu : ins Blaue [hinein] (ugs.) lái xe loanh quanh, không chủ đích. : ins Blaue hinein fahren

Bläue /die; - (geh.)/

màu hay sắc xanh lơ; xanh biếc; xanh da trời;