Việt
vẻ nhợt nhạt
vẻ tái mét
vẻ tái mét lei chen fahl -*■ leichenblass
Đức
Bläue
Leichenblasse
Bläue /die; - (geh.)/
vẻ nhợt nhạt; vẻ tái mét;
Leichenblasse /die/
(emotional verstärkend, seltener) vẻ nhợt nhạt; vẻ tái mét lei chen fahl (Adj ) -*■ leichenblass;