Việt
kỹ thuật sinh học
xanh
Phòng thí nghiệm
sinh học.
sinh kỹ
Anh
bioengineering
Biotechnology
industrial
blue
Laboratory
biotechnical
Bio-engineering
Đức
Biotechnik
blaue
Labor
biotechnisches
Bioingenieurwesen
Bioengineering
Pháp
Bioingénierie
biotechnology
Kỹ thuật sinh học, sinh kỹ
[VI] Kỹ thuật sinh học; sinh học.
[EN]
Biotechnik /die (o. PI.) (Fachspr.)/
kỹ thuật sinh học;
Bioengineering /nt/C_THÁI/
[EN] bioengineering
[VI] kỹ thuật sinh học
Kỹ thuật sinh học
[DE] Bioingenieurwesen
[FR] Bioingénierie
[VI] Kỹ thuật sinh học
[EN] Biotechnology, industrial
Biotechnik,blaue
[EN] Biotechnology, blue
[VI] Kỹ thuật sinh học, xanh
Labor,biotechnisches
[EN] Laboratory, biotechnical
[VI] Phòng thí nghiệm, kỹ thuật sinh học