Việt
phòng hoá nghiệm
phòng thí nghiệm.
Anh
assay office
lab
laboratory
Đức
Laboratorium
Labor
Labor (pl Labors), Laboratorium (pl Laboratorien)
Laboratorium /n -s, -ríen/
Laboratorium /nt/THAN/
[EN] assay office
[VI] phòng hoá nghiệm