Việt
phòng thí nghiệm
vi sinh
kỹ thuật sinh học
phòng kiểm nghiệm
phòng thực nghiệm
phòng nấu luyện
buồng lò
phòng xét nghiệm
trại thí nghiệm
Anh
laboratory
microbiological
biotechnical
assay office
testing laboratory
lab
Đức
Labor
mikrobiologisches
biotechnisches
Versuchsanstalt
Versuchsabteilung
Biotechnische Labore
Phòng thí nghiệm kỹ thuật sinh học
Trübungsmessung im Labor (offline).
Đo độ đục trong phòng thí nghiệm (offline).
Bild 2: Hohlfasermodul für den Laborbereich
Hình 2: Mô đun ống rỗng trong phòng thí nghiệm
Mikrobiologielabor (Schutzstufe 1).
Phòng thí nghiệm vi sinh vật (mức độ bảo vệ 1).
Bild 1: Persönliche Schutzausrüstung im Labor
Hình 1: Dụng cụ bảo vệ cá nhân trong phòng thí nghiệm
Versuchsabteilung /die/
phòng thí nghiệm; trại thí nghiệm;
lab, laboratory
phòng xét nghiệm, phòng thí nghiệm
laboratory /y học/
Versuchsanstalt /f/PTN/
[EN] laboratory
[VI] phòng thí nghiệm
Labor /nt/ĐIỆN, V_LÝ/
phòng thí nghiệm, phòng kiểm nghiệm
phòng thí nghiệm, phòng thực nghiệm, phòng nấu luyện (lò Mactanh), buồng lò
[VI] phòng thí nghiệm,
Laboratory
Phòng thí nghiệm
[EN] Laboratory
[VI] Phòng thí nghiệm
Labor,mikrobiologisches
[EN] Laboratory, microbiological
[VI] Phòng thí nghiệm, vi sinh
Labor,biotechnisches
[EN] Laboratory, biotechnical
[VI] Phòng thí nghiệm, kỹ thuật sinh học
[DE] Labor