TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phòng kiểm nghiệm

phòng kiểm nghiệm

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phòng thí nghiệm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

phòng kiểm nghiệm

testing room

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

 receiving house

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

testing laboratory

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

phòng kiểm nghiệm

Testraum

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Eichamt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

testing laboratory

phòng thí nghiệm, phòng kiểm nghiệm

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Eichamt /das/

phòng kiểm nghiệm;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 receiving house /hóa học & vật liệu/

phòng kiểm nghiệm

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Testraum

[EN] testing room

[VI] phòng kiểm nghiệm,