Việt
dịch vụ hiệu chuẩn
phòng kiểm nghiệm.
phòng kiểm nghiệm
Anh
calibration service
Đức
Eichamt
Eichamt /das/
phòng kiểm nghiệm;
Eichamt /n -(e)s, -âmter/
Eichamt /nt/Đ_LƯỜNG/
[EN] calibration service
[VI] dịch vụ hiệu chuẩn