storage capacity
dung lượng (của) bộ nhớ(máy tính)
storage capacity /điện lạnh/
dung tích (năng suất) bảo quản
storage capacity /điện lạnh/
dung tích bảo quản
storage capacity /cơ khí & công trình/
dung tích hồ chứa
storage capacity /điện lạnh/
năng suất bảo quản
memory capacity, storage capacity /xây dựng/
dung lượng của bộ nhớ
memory capacity, storage capacity /toán & tin/
dung lượng lưu trữ
pump storage scheme, storage capacity
sơ đồ bể chứa được bơm
positive displacement pump, storage capacity
máy bơm kiểu dung tích
reservoir, storage capacity, storage tank
thùng chứa, bình chứa (chất lỏng)
memory capacity, memory content, storage capacity
dung lượng nhớ
storage capacity, volume of reservoir, volume of storage
dung tích hồ chứa
information content, electrical capacitance, holding capacity, storage capacity
dung lượng thông tin
diskette density, memory capacity, memory size, storage capacity
dung lượng bộ nhớ
design capacity, content, cubic content, holding capacity, storage capacity, tankage, throughput
sức chứa tính toán