TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 storage capacity

dung lượng bộ nhớ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dung tích bảo quản

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dung tích bảo quản

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dung tích hồ chứa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

năng suất bảo quản

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dung lượng của bộ nhớ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dung lượng lưu trữ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sơ đồ bể chứa được bơm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy bơm kiểu dung tích

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thùng chứa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bình chứa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dung lượng nhớ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dung lượng thông tin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dung lượng bộ nhớ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sức chứa tính toán

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 storage capacity

 storage capacity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 memory capacity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pump storage scheme

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

positive displacement pump

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

reservoir

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 storage tank

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 memory content

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 volume of reservoir

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 volume of storage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

information content

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 electrical capacitance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 holding capacity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 diskette density

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 memory size

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

design capacity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 content

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cubic content

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tankage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 throughput

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 storage capacity

dung lượng (của) bộ nhớ(máy tính)

 storage capacity /điện lạnh/

dung tích (năng suất) bảo quản

 storage capacity /điện lạnh/

dung tích bảo quản

 storage capacity /cơ khí & công trình/

dung tích hồ chứa

 storage capacity /điện lạnh/

năng suất bảo quản

 memory capacity, storage capacity /xây dựng/

dung lượng của bộ nhớ

 memory capacity, storage capacity /toán & tin/

dung lượng lưu trữ

pump storage scheme, storage capacity

sơ đồ bể chứa được bơm

positive displacement pump, storage capacity

máy bơm kiểu dung tích

reservoir, storage capacity, storage tank

thùng chứa, bình chứa (chất lỏng)

 memory capacity, memory content, storage capacity

dung lượng nhớ

 storage capacity, volume of reservoir, volume of storage

dung tích hồ chứa

information content, electrical capacitance, holding capacity, storage capacity

dung lượng thông tin

 diskette density, memory capacity, memory size, storage capacity

dung lượng bộ nhớ

design capacity, content, cubic content, holding capacity, storage capacity, tankage, throughput

sức chứa tính toán