Việt
dung lượng lưu trữ
Anh
memory capacity
storage capacity
Speicherkapazität.
Dung lượng lưu trữ.
Die Angaben der Speicherkapazität von internen und externen Speichern erfolgt immer mit dem 8-Bit-Code in Byte.
Dung lượng lưu trữ của thiết bị lưu trữ lắp bên trong hoặc bên ngoài luôn được ghi bằng mã 8 bit (byte).
memory capacity, storage capacity /toán & tin/