Việt
dung lượng thông tin
nội dung thông tin
lượng thông tin
Anh
information content
electrical capacitance
holding capacity
storage capacity
information quantity
information volume
quantity of information
Đức
Informationsgehalt
Informationsgehalt /m/M_TÍNH/
[EN] information content
[VI] nội dung thông tin, lượng thông tin
information content, electrical capacitance, holding capacity, storage capacity
information content, information quantity, information volume, quantity of information
nội dung thông tin. Số đo thông thi tạo ra khi lựa chọn một ký hiệu riêng (hoặc thông bão), bằng trừ toga của xác suất ký hiệu (hoặc thông báo) được chọn. Còn gọi là negentropy.