Việt
lượng thông tin
nội dung thông tin
Anh
information content
amount of information
Đức
Informationsgehalt
Immer größere Mengen an Informationen und Daten müssen immer schneller verarbeitet werden.
Lượng thông tin và dữ liệu ngày càng nhiều đòi hỏi tốc độ xử lý cũng phải tăng lên tương ứng.
Informationsgehalt /m/M_TÍNH/
[EN] information content
[VI] nội dung thông tin, lượng thông tin
amount of information, information content