Việt
nội dung thông tin
lượng thông tin
Anh
measure of information
information content
Đức
Informationsgehalt
Pháp
mesure de l'information
Informationsgehalt /m/M_TÍNH/
[EN] information content
[VI] nội dung thông tin, lượng thông tin
Informationsgehalt /IT-TECH/
[DE] Informationsgehalt
[EN] measure of information
[FR] mesure de l' information