TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dung lượng thông tin

dung lượng thông tin

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

dung lượng thông tin

information content

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

traffic capacity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

information

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

capacity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

information capacity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 electrical capacitance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 holding capacity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 storage capacity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 information capacity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 information content

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 information

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 traffic capacity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 information quantity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 information volume

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 quantity of information

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

information bearing c

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

information bearing c

dung lượng thông tin

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

traffic capacity

dung lượng thông tin

information,capacity

dung lượng thông tin

information capacity

dung lượng thông tin

information content, electrical capacitance, holding capacity, storage capacity

dung lượng thông tin

 information capacity, information content, information,capacity, traffic capacity

dung lượng thông tin

information content, information quantity, information volume, quantity of information

dung lượng thông tin

 information capacity

dung lượng thông tin

 information,capacity

dung lượng thông tin

 traffic capacity

dung lượng thông tin

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

information content

dung lượng thông tin