traffic capacity /điện tử & viễn thông/
dung lượng chuyển
traffic capacity
năng lực thông hành
traffic capacity
dung lượng chuyển
traffic capacity
dung lượng thông tin
moving traffic, traffic capacity, traffic flow, traffic volume
lưu lượng giao thông
information capacity, information content, information,capacity, traffic capacity
dung lượng thông tin
high density of traffic, density of travel, traffic capacity, traffic density, traffic volume
mật độ giao thông lớn