traffic flow /điện tử & viễn thông/
dòng giao thông (trên mạng)
traffic flow /toán & tin/
dòng giao thông (trên mạng)
traffic flow /giao thông & vận tải/
luồng giao thông
traffic flow
lưu lượng vận chuyển
traffic flow, trallec flow /toán & tin/
dòng vận tải
traffic flow, traffic inflow /giao thông & vận tải/
luồng xe chạy
current of traffic, traffic flow /giao thông & vận tải/
luồng vận tải
information flow, information stream, traffic flow
luồng thông tin
moving traffic, traffic capacity, traffic flow, traffic volume
lưu lượng giao thông