Việt
luồng thông tin
Anh
information flow
traffic flow
information stream
Đức
Verkehrsabwicklung
Informationsfluß
Der Stofffluss (Eintritt des Kraftstoffes und Austritt der Abgase) sowie der Informationsfluss (Kraftstoff- Luft-Gemisch, Drehzahlregelung, Lenkung etc.) stellen nur Nebenfunktionen dar.
Luồng nguyên vật liệu (nhiên liệu đi vào và khí thải đi ra) cũng như luồng thông tin (hỗn hợp nhiên liệu-không khí, điều chỉnh tốc độ quay, hệ thống lái v.v…) chỉ giữ nhiệm vụ phụ.
Verkehrsabwicklung /f/V_THÔNG/
[EN] traffic flow
[VI] luồng thông tin
Informationsfluß /m/M_TÍNH/
[EN] information flow
information flow, information stream, traffic flow