Việt
luồng thông tin
dòng thông tin
Anh
information flow
Đức
Informationsfluß
Informationsfluß /m/M_TÍNH/
[EN] information flow
[VI] luồng thông tin
Information flow
luầng thông tin, đòng thông tin Biều diễn tông đồ th| sự thu thập dữ liệu, xử lý dữ liệu và phân phát báo cáo trong một tồ chức,