traffic density /điện tử & viễn thông/
mật độ đường truyền
traffic density /xây dựng/
mật độ lưu thông
traffic density /xây dựng/
mật độ xe cộ
traffic density /xây dựng/
cường độ vận tải
traffic density
cường độ vận tải
traffic density /ô tô/
mật độ xe cộ
density of travel, traffic density /xây dựng;toán & tin;toán & tin/
mật độ vận chuyển
high density of traffic, density of travel, traffic capacity, traffic density, traffic volume
mật độ giao thông lớn