tankage
dung tích thùng chứa
tankage /cơ khí & công trình/
sự chứa vào thùng
tankage /cơ khí & công trình/
sự chứa vào thùng
container capacity, tankage /điện;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/
dung tích thùng chứa
moisture capacity, tankage
độ chứa nước
design capacity, content, cubic content, holding capacity, storage capacity, tankage, throughput
sức chứa tính toán