TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 container capacity

dung tích bình chứa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dung tích thùng chứa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 container capacity

 container capacity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tankage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 container capacity /điện/

dung tích bình chứa

 container capacity

dung tích thùng chứa

 container capacity, tankage /điện;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/

dung tích thùng chứa