TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dung lượng bộ nhớ

dung lượng bộ nhớ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dung lượng lưu giữ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dung lượng đĩa mềm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sức chứa

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

công suất bộ nhớ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
dung lượng bộ nhớ

dung lượng bộ nhớ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

dung lượng bộ nhớ

storage capacity

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

memory capacity

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

memory size

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

diskette density

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 diskette density

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 memory capacity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 memory size

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 storage capacity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

memory bearing c

 
Từ điển toán học Anh-Việt

m+D3326emory/storage capacity

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Memory/storage capacity

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
dung lượng bộ nhớ

storage capacity

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 storage capacity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

dung lượng bộ nhớ

Speicherkapazität

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Speicherleistung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Speicherungsvermögen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hauptspeicherkapazität

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Speicherkapazität /die/

công suất bộ nhớ; dung lượng bộ nhớ;

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Speicherkapazität

[EN] m+D3326emory/storage capacity

[VI] Dung lượng bộ nhớ, sức chứa

Speicherkapazität

[EN] Memory/storage capacity

[VI] Dung lượng bộ nhớ, sức chứa

Từ điển toán học Anh-Việt

memory bearing c

dung lượng bộ nhớ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

memory capacity

dung lượng bộ nhớ

storage capacity

dung lượng (của) bộ nhớ(máy tính)

storage capacity

dung lượng bộ nhớ

 diskette density

dung lượng bộ nhớ

 storage capacity

dung lượng (của) bộ nhớ(máy tính)

 diskette density, memory capacity, memory size, storage capacity

dung lượng bộ nhớ

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Speicherkapazität /f/KT_ĐIỆN/

[EN] memory capacity

[VI] dung lượng bộ nhớ

Speicherleistung /f/M_TÍNH/

[EN] memory capacity

[VI] dung lượng bộ nhớ

Speicherungsvermögen /nt/KTC_NƯỚC/

[EN] storage capacity

[VI] dung lượng bộ nhớ

Hauptspeicherkapazität /f/M_TÍNH/

[EN] memory capacity

[VI] dung lượng bộ nhớ (chính)

Speicherkapazität /f/M_TÍNH/

[EN] memory capacity, storage capacity, diskette density

[VI] dung lượng bộ nhớ, dung lượng lưu giữ, dung lượng đĩa mềm

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

storage capacity

dung lượng (cùa) bộ nhớ (máy tính)

storage capacity

dung lượng bộ nhớ

memory size

dung lượng bộ nhớ