Speicherkapazität /f/KT_ĐIỆN/
[EN] memory capacity
[VI] dung lượng bộ nhớ
Speicherleistung /f/M_TÍNH/
[EN] memory capacity
[VI] dung lượng bộ nhớ
Speicherungsvermögen /nt/KTC_NƯỚC/
[EN] storage capacity
[VI] dung lượng bộ nhớ
Hauptspeicherkapazität /f/M_TÍNH/
[EN] memory capacity
[VI] dung lượng bộ nhớ (chính)
Speicherkapazität /f/M_TÍNH/
[EN] memory capacity, storage capacity, diskette density
[VI] dung lượng bộ nhớ, dung lượng lưu giữ, dung lượng đĩa mềm