Việt
dung lượng lưu giữ
dung lượng bộ nhớ
dung lượng đĩa mềm
Anh
diskette density
memory capacity
storage capacity
Đức
Speicherkapazität
Speicherkapazität /f/M_TÍNH/
[EN] memory capacity, storage capacity, diskette density
[VI] dung lượng bộ nhớ, dung lượng lưu giữ, dung lượng đĩa mềm
diskette density /toán & tin/