bunker /hóa học & vật liệu/
chứa than vào két
bunker /giao thông & vận tải/
chứa than vào két
bunker
lò đựng
bunker
nhận đầu vào két
bunker
hầm chứa
bunker
hầm kho
bunker
hầm ủ
bunker
cái phễu
bunker /cơ khí & công trình/
phễu chứa phôi
berth, bunker /xây dựng;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/
hầm tàu
bunker, feed funnel /điện/
phễu cấp liệu
bunker, coal bunker /điện/
phễu than
bunker, filler, shoot
cái phễu
accumulating tank, batcher, boat tank, bunker
thùng chứa