Việt
chứa than vào két
nhận dẫn vào két
Anh
bunker
Đức
bebunkern
bebunkern /vt/VT_THUỶ/
[EN] bunker
[VI] nhận dẫn vào két, chứa than vào két
bunker /hóa học & vật liệu/
bunker /giao thông & vận tải/