TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bebunkern

nhận dẫn vào két

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chứa than vào két

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cung cấp nhiên liệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cấp liệu cho tàu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bebunkern

bunker

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

bebunkern

bebunkern

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Frachter wurde bebunkert

tàu chỗ hàng đã được cung cấp nhiêu liệu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bebunkern /(sw. V.; hat) (Fachspr)/

cung cấp nhiên liệu; cấp liệu cho tàu;

der Frachter wurde bebunkert : tàu chỗ hàng đã được cung cấp nhiêu liệu.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bebunkern /vt/VT_THUỶ/

[EN] bunker

[VI] nhận dẫn vào két, chứa than vào két