Việt
nhận dẫn vào két
chứa than vào két
cung cấp nhiên liệu
cấp liệu cho tàu
Anh
bunker
Đức
bebunkern
der Frachter wurde bebunkert
tàu chỗ hàng đã được cung cấp nhiêu liệu.
bebunkern /(sw. V.; hat) (Fachspr)/
cung cấp nhiên liệu; cấp liệu cho tàu;
der Frachter wurde bebunkert : tàu chỗ hàng đã được cung cấp nhiêu liệu.
bebunkern /vt/VT_THUỶ/
[EN] bunker
[VI] nhận dẫn vào két, chứa than vào két