TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phễu than

phễu than

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

phễu than

track hopper

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tray

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bunker

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coal bunker

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 track hopper

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

track hopper

phễu than (trên đường sắt)

track hopper, tray

phễu than (trên đường sắt)

 bunker, coal bunker /điện/

phễu than

 track hopper /điện/

phễu than (trên đường sắt)

 track hopper /hóa học & vật liệu/

phễu than (trên đường sắt)