TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hầm chứa

hầm chứa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

căn phòng trong tầng hầm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tầng hầm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tầng nhà dưới mặt đất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hầm nhà

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gàu cấp liệu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phễu liệu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

máng liệu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

hầm chứa

vault

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bunker

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hopper

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

hầm chứa

Keller

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gewolbe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Behälter, Tank, Bunker oder Silo

Bồn chứa, thùng chứa, hầm chứa hoặc xi-lô

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hopper

gàu cấp liệu, phễu liệu, máng liệu, hầm chứa

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Keller /[’kelar], der; -s, -/

căn phòng trong tầng hầm; hầm chứa;

Gewolbe /[ga'voelba], das; -s, -/

tầng hầm; tầng nhà dưới mặt đất; hầm nhà; hầm chứa;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vault

hầm chứa

 bunker

hầm chứa