Keller /m -s, =/
cái] hầm nhà, hầm chúa.
Souterrain /n -s, -s/
tầng hầm, tâng dưói mặt đất, hầm nhà, hầm chúa.
Gewölbe /n -s, =/
1. vòm, vòm tròn, vòm mái, cửa cuốn, cửa tò vò; 2. tầng hầm, tầng nhà dưói mặt đất, hầm nhà, hầm chúa, kho chúa; 3. hầm mộ.