Việt
vòm mái
vòm
vòm tròn
khung tò vò
cửa vòng cung
cửa cuốn
cửa tò vò
tầng hầm
tầng nhà dưói mặt đất
hầm nhà
hầm chúa
kho chúa
hầm mộ.
Anh
roof arch
Đức
Gewolbe
Gewölbe
das blaue Gewölbe des Himmels
bầu trời xanh thẳm.
Gewölbe /n -s, =/
1. vòm, vòm tròn, vòm mái, cửa cuốn, cửa tò vò; 2. tầng hầm, tầng nhà dưói mặt đất, hầm nhà, hầm chúa, kho chúa; 3. hầm mộ.
Gewolbe /[ga'voelba], das; -s, -/
vòm; vòm tròn; vòm mái; khung tò vò; cửa vòng cung;
bầu trời xanh thẳm. : das blaue Gewölbe des Himmels
roof arch /hóa học & vật liệu/