Việt
khung tò vò
vòm
vòm tròn
vòm mái
cửa vòng cung
Anh
arch center
Đức
Gewolbe
das blaue Gewölbe des Himmels
bầu trời xanh thẳm.
Gewolbe /[ga'voelba], das; -s, -/
vòm; vòm tròn; vòm mái; khung tò vò; cửa vòng cung;
bầu trời xanh thẳm. : das blaue Gewölbe des Himmels
arch center /cơ khí & công trình/