Việt
vòm
vòm tròn
vòm mái
cửa cuốn
cửa tò vò
tầng hầm
tầng nhà dưói mặt đất
hầm nhà
hầm chúa
kho chúa
hầm mộ.
Đức
Gewölbe
Gewölbe /n -s, =/
1. vòm, vòm tròn, vòm mái, cửa cuốn, cửa tò vò; 2. tầng hầm, tầng nhà dưói mặt đất, hầm nhà, hầm chúa, kho chúa; 3. hầm mộ.