Việt
cửa cuốn
cửa vòm
Hộp chứa cửa sập
Đường ray cửa sập
vòm
vòm tròn
vòm mái
cửa tò vò
tầng hầm
tầng nhà dưói mặt đất
hầm nhà
hầm chúa
kho chúa
hầm mộ.
Anh
arch
arcade
roller door
shutter door
shutter box
shutter rail
Đức
Arkade
Rollladenkästen
Rollladenschiene
Gewölbe
Gewölbe /n -s, =/
1. vòm, vòm tròn, vòm mái, cửa cuốn, cửa tò vò; 2. tầng hầm, tầng nhà dưói mặt đất, hầm nhà, hầm chúa, kho chúa; 3. hầm mộ.
[VI] Hộp chứa cửa sập, cửa cuốn
[EN] shutter box
[VI] Đường ray cửa sập, cửa cuốn
[EN] shutter rail
Arkade /[ar'ka:do], die; -, -n/
cửa vòm; cửa cuốn;
arcade, arch, roller door, shutter door