arch /cơ khí & công trình/
độ vồng
arch
độ vồng
arch /xây dựng/
nhịp cuốn ở cầu
arch
vòm cuốn
arch /xây dựng/
vòm hình cung
arch /xây dựng/
vòm hình cung
Một kết cấu cong được thiết kế sao cho khi tải tác dụng một lực theo phương thẳng đứng lên nó thì nó sẽ tác dụng lên các cột đỡ của nó một lực nằm ngang.
A curved structure designed to exert horizontal forces on its supports when subjected to vertical loads.
arc, arch /xây dựng/
vòm quấn
arc or arch, arch
nhịp cuốn
arc or arch, arch
nhịp cuốn
arcade, arch, roller door, shutter door
cửa cuốn
slope of anticline, arch, arch core, up-fold
sườn nếp lồi