arcade /xây dựng/
đường có mái vòm
arcade /xây dựng/
chuỗi cuốn
arcade
hành lang cuốn
arcade /xây dựng/
hành lang cuốn
Một lối đi đươc che bởi mái vòm một bên hay cả hai bên.
A covered walkway lined with such arches on one or both sides.
arcade /xây dựng/
hành lang/đường dưới mái vòm
arcade /xây dựng/
cửa vòm cuốn
arcade
đường có mái vòm
arcade
hành lang/đường dưới mái vòm
arcade /xây dựng/
cửa vòm cuốn
arcade /xây dựng/
dãy cuốn
Một hàng các khung vòm hình cung được đỡ bởi các cột.
A row of arches supported by columns.
arcade, arch, roller door, shutter door
cửa cuốn