TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đường có mái vòm

đường có mái vòm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

đường có mái vòm

 arcade

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

In einem fernen Laubengang schlägt eine Turmuhr sechsmal und verstummt.

Tiếng tháp chuông đồng hồ trên một con đường có mái vòm xa xa điểm sáu lần rồi im bặt.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

In some distant arcade, a clock tower calls out six times and then stops.

Tiếng tháp chuông đồng hồ trên một con đường có mái vòm xa xa điểm sáu lần rồi im bặt.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 arcade /xây dựng/

đường có mái vòm

 arcade

đường có mái vòm