Gewolbe /[ga'voelba], das; -s, -/
tầng hầm;
tầng nhà dưới mặt đất;
hầm nhà;
hầm chứa;
Unterkellerung /die; -, -en/
(Bauw ) tầng hầm;
tầng nhà dưới mặt đất;
hầm nhà Un ter kie fer;
der;
hàm dưới : -s, - (ai) nghệch mặt vì kinh ngạc. : jmds. Unterkiefer fällt/klappt herunter (ugs.)