Việt
tầng hầm
tầng nhà dưới mặt đất
hầm nhà Un ter kie fer
der
Đức
Unterkellerung
-s, -
hàm dưới
jmds. Unterkiefer fällt/klappt herunter (ugs.)
(ai) nghệch mặt vì kinh ngạc.
Unterkellerung /die; -, -en/
(Bauw ) tầng hầm; tầng nhà dưới mặt đất; hầm nhà Un ter kie fer; der;
hàm dưới : -s, - (ai) nghệch mặt vì kinh ngạc. : jmds. Unterkiefer fällt/klappt herunter (ugs.)