Việt
tầng hầm
tâng dưói mặt đất
hầm nhà
hầm chúa.
der
Đức
Souterrain
-s, -s
tầng hẳm (Kellergeschoss).
Souterrain /[’zulere, auch: 'su:...], das, landsch./
der;
-s, -s : tầng hẳm (Kellergeschoss).
Souterrain /n -s, -s/
tầng hầm, tâng dưói mặt đất, hầm nhà, hầm chúa.