TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 batcher

bộ định lượng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phễu nạp liệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy định lượng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thiết bị phối liệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thùng chứa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phễu tiếp liệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 batcher

 batcher

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 batching plant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 metering device

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 weighing controller

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 accumulating tank

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 boat tank

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bunker

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 feed hopper

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 feed hopper

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 feeder hopper

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fend bin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hopper

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 batching hopper

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bushing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 collar

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 collet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 loading bin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 loading hopper

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 runner

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shell

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 batcher

bộ định lượng

 batcher /cơ khí & công trình/

phễu nạp liệu

 batcher

máy định lượng

 batcher, batching plant

thiết bị phối liệu

 batcher, metering device, weighing controller

bộ định lượng

 accumulating tank, batcher, boat tank, bunker

thùng chứa

 batcher, feed hopper, feed hopper, feeder hopper, fend bin, hopper

phễu tiếp liệu

 batcher, batching hopper, bushing, collar, collet, hopper, loading bin, loading hopper, runner, shell

phễu nạp liệu