Việt
phễu tiếp liệu
máng chứa
Anh
feed hopper
hopper
feed hooper
fend bin
feeder hopper
batcher
bin feeder
Đức
Zufuhrtrichter
Beschickungstrichter
Aufgabetrichter
Üblich und weit verbreitet sind jedoch Saugförderer, die auf dem Materi-altrichter der Maschine montiert sind (Bild 1).
Tuy nhiên phổ biến rộng rãi là máy vận chuyển hút đượcgắn trực tiếp bên trên phễu tiếp liệu của máygia công (Hình 1).
:: Über einen Trichter oder eine Dosiervorrichtung gelangt das Kunststoffgranulat oder -pulver in den Einzugsbereich der Schnecke.
:: Hạt hoặc bột chất dẻo được đưa vào vùng cấp liệu của trục vít bằng một phễu tiếp liệu hay thiết bị định lượng.
Im Bereich der Einzugszone der Schnecke hat der Zylinder eine Öffnung mit einer Aufnahme, auf die ein Einfülltrichter bzw. ein Fördergerät montiert werden kann.
Trong vùng cấp liệu của trục vít, xi lanh có một lỗ trống gắn liền với một phễu tiếp liệu hoặc một thiết bị tiếp liệu.
máng chứa, phễu tiếp liệu
batcher, feed hopper, feed hopper, feeder hopper, fend bin, hopper
Zufuhrtrichter /m/B_BÌ/
[EN] feed hopper
[VI] phễu tiếp liệu
Beschickungstrichter /m/CNSX/
[EN] hopper
Beschickungstrichter /m/CƠ/
Aufgabetrichter /m/XD/
[EN] feed hooper