Tasche /f/THAN, GIẤY/
[EN] pocket
[VI] bunke (máy nghiền gỗ)
einschlagen /vt/CNSX/
[EN] pocket
[VI] viền (đế van)
Aussparung /f/CNSX/
[EN] pocket, recess
[VI] Ổ, hốc, hôm, rãnh, rãnh cắt
Aussparung /f/XD/
[EN] notch, pocket, recess
[VI] sự vạch dấu, dấu vạch, hốc, lõm, hố
Lunker /m/XD/
[EN] pipe, CNSX pipe cavity, pocket, shrink hole
[VI] hốc hình ống, túi, lỗ co